Muối tinh khiết:
.jpg)
.jpg)
Muối viên tinh khiết VIS-SOFT,nhập khẩu trực tiếp từ Ấn Độ.
Dùng trong xử lí nước.

Thông số kỹ thuật đặc trưng
| |
Cấu trúc polymer
|
Crosslinked Polystyrene Divinylbenzene
|
Dạng vật lý
|
Hạt màu vàng nhạt
|
Nhóm chức
|
R-SO3 -
|
Ion dạng vận chuyển
|
Na+
|
Tỷ trọng vận chuyển
|
800 g/l (50 lb/ft3)
|
Kích thước hạt
| |
U.S. Standard Screen
|
16 - 50 mesh, wet
|
+1.2 mm <5%, -0.3 mm <1%
| |
Moisture Retention
|
49 - 55%
|
Tỷ trọng riêng, moist Na+ Form
|
1.29
|
Tổng dung lượng trao đổi
|
1.9eq/l min. 4.9 eq/kg min.
|
Nhiệt độ vận hành, Na+ Form
|
140ºC (280ºF) max.
|
Khoảng pH hoạt động ổn định
|
0 - 14
|
Điều kiện vận hành tiêu chuẩn
| ||||
Tái sinh cùng chiều
| ||||
Quá trình
|
Lưu lượng
|
Dung dịch
|
Thời gian
|
Lượng
|
Phục vụ
|
8 - 40 BV/h
8 – 40 m3/h/m3 hạt nhựa
|
Nước nguồn
|
Theo thiết kế
|
Theo thiết kế
|
Rửa ngược
|
15 – 20 m3/h
|
Nước nguồn
|
5 – 20 phút
|
1.5 – 4 BV
|
5oCº - 30oC
|
1.5 – 4m3/m3
| |||
TáI sinh
|
2 - 7 BV/h
|
0.5 - 5% H2SO4
|
30
|
30 kg/m3
|
2 – 7 m3/h/m3 hạt nhựa
|
4 - 10% HCl
|
30 – 150 kg/m3
| ||
Rửa chậm
|
2 - 7 BV/h
2 – 7 m3/h/m3 hạt nhựa
|
Nước qua trao đổi cation
|
60
|
2 - 3 BV
2 – 3m3/m3
|
Rửa nhanh
|
8 - 40 BV/h
8 – 40m3/h/m3 hạt nhựa
|
Nước qua trao đổi cation
|
60
|
3 - 4 BV
3 – 4m3/m3 hạt nhựa
|
"Gallons" refer to U.S. Gallon = 3.785 litres
|
Tiêu chí
|
Thông số
|
Chỉ số i-ốt (phút)
|
700 phút
|
Kích thước hạt
>3,15 mm, lớn nhất (%) <0,71 mm, lớn nhất (%) | 10 5 |
Chỉ số bám màu xanh ê-ty-len
|
11
|
Tổng diện tích tiếp xúc (m2/g)
|
875
|
Mật độ trao đổi, g/ml
lb/ft3 |
0,29
18 |
Mật độ làm khô và đẩy ngược lại (lb/ft3)
|
16
|
Kích thước hiệu quả
|
1,2
|
Hệ số đồng nhất
|
1,8
|
Độ pH
|
8
|
Độ ẩm, đã đóng gói, lớn nhất ( %)
|
2
|
Thông số
|
Than calgon
|
Norit PK 1-3
|
Kích cỡ (mesh)
|
8x30
|
0.71x3.15 mm
|
Chỉ số iod ( mg/g)
|
900
|
700
|
Chỉ số độ cứng
|
90
|
-
|
Độ ẩm %
|
2
|
2
|
Khối lượng riêng (g/mL)
|
0.42
|
0.29
|
Hệ số đồng đều
|
1.8
|
1.8
|
pH
|
6.5-7.5
|
Alkaline
|